Danh mục các KCN đã được quy hoạch trên địa bàn tình Hưng Yên
|
STT |
Tên KCN |
Chủ đầu tư hạ tầng KCN |
Diện tích KCN (ha) |
Diện tích đất công nghiệp có thể cho thuê (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
|
I |
Các KCN đã đi vào hoạt động |
||||
|
1 |
Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Hòa Phát Hưng Yên |
688,94 |
492,1 |
84 |
|
|
2 |
Công ty cổ phần phát triển hạ tầng dệt may phố nối |
121,81 |
93 |
100 |
|
|
3 |
Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng Long II |
525,7 |
401,42 |
70 |
|
|
4 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT |
198 |
155 |
34,2 |
|
|
5 |
Công ty cổ phần VID Hưng Yên |
150 |
111,35 |
46,5 |
|
|
6 |
Công ty Cổ phần phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ |
280 |
204 |
56,5 |
|
|
7 |
Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Hòa Phát Hưng Yên |
313,5 |
221,83 |
28,1 |
|
|
8 |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển khu công nghiệp VTK Hưng Yên |
143,08 |
100 |
22 |
|
|
9 |
Công ty cổ phần đầu tư khu công nghiệp Yên Mỹ |
192,64 |
143 |
6,2 |
|
|
II |
Các KCN đang đầu tư xây dựng hạ tầng và chuẩn bị tiếp nhận dự án đầu tư |
||||
|
1 |
Công ty cổ phần quản lý khu công nghiệp Ecoland |
159,71 |
115 |
|
|
|
2 |
Công ty Cổ phần tập đoàn đàu tư xây dựng DĐK |
100 |
74,8 |
|
|
|
III |
Các KCN đang trong quá trình triển khai |
||||
|
1 |
|
263,85 |
|
|
|
|
2 |
|
308,2 |
|
|
|
|
3 |
|
250 |
|
|
|
|
4 |
|
200 |
|
|
|
|
5 |
Công ty cổ phần phát triển khu công nghiệp số 1 |
200 |
|
|
|
|
6 |
Công ty cổ phần phát triển khu công nghiệp số 1 |
300 |
|
|
|
|
Tổng |
|
|
4.395,43 |
|
|
https://banqlkcn.hungyen.gov.vn/danh-muc-cac-kcn-da-duoc-quy-hoach-tren-dia-ban-tinh-hung-yen-c2611.html